Bảng điều khiển |
Màn hình cảm ứng đa sắc LCD 9"
|
Công nghệ in
|
Laser, Single laser beam scanning & electrophotographic printing
|
Tốc độ sao chụp
|
30 trang A4 / phút
|
Độ phân giải
|
600 dpi
|
Sao chụp liên tục
|
999 bản
|
Thời gian khởi động máy
|
Ít hơn 15 Giây
|
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên
|
4.5 Giây
|
Mức độ Thu nhỏ / phóng to
|
25%-400 % (Tăng giảm 1%)
|
Dung lượng bộ nhớ photo
|
512 MB
|
Khay chứa giấy chuẩn
|
Khay 1 x 500 tờ
Khay 2 x 550 tờ
|
Khay giấy tay
|
100 tờ
|
Khay giấy ra
|
500 tờ
|
Cỡ giấy
|
A6-A3
|
Định lượng giấy sao chụp
|
52 -157 g/m2
|
Tự động đảo mặt bản chụp
|
Có sẵn
|
Tự động nạp & đảo bản gốc ARDF
|
Chọn thêm
|
Kích thước (W x D x H):
|
587 x 675 x 710 mm (Tiêu chuẩn)
587 x 653 x 829 mm (Có ARDF)
|
Trong lượng
|
65 kg
|
Nguồn điện
|
220/240V - 50/60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
1.6kw
|
|
|
CHỨC NĂNG IN – PRINTER
(CHỌN THÊM)
|
|
Khổ giấy in tối đa
|
A3
|
Tốc độ in
|
30 trang A4/ phút
|
Ngôn ngữ in
|
PCL5e, PCL6 (Chọn thêm:PS3)
|
Độ phân giải
|
600 dpi
|
Dung lượng bộ nhớ
|
1Gb + 120Gb HDD
|
Cổng in
|
Có – Ethernet 10base -T/100baseTX (RJ 45) và cổng USB 2.0
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX, AppleTalk
|
Tương thích Hệ điều hành
|
2000/XP/ Vista/Server 2003
|
|
Macintosh OS X v10.1 or later (native mode)
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH - SCANNER
(CHỌN THÊM)
|
|
Scan màu
|
Có
|
Vùng quét ảnh tối đa
|
A5 - A3
|
Độ phân giải
|
600 DPI
|
Driver
|
Network, TWAIN
|
Quét ảnh gửi email
|
Có (SMTP,POP3)
|
Quét ảnh gửi tới Folder
|
Có (SMB & FTP)
|
|
|
CHỨC NĂNG FAX
(CHỌN THÊM)
|
|
Kích thước văn bản gốc
|
A6 - A3
|
Mạng điện thoại tương thích
|
PSTN, PBX
|
Tốc độ modem
|
33.6 (G3)
|
Độ phân giải
|
200x200dpi
|
Phương thức nén dữ liệu
|
MH,MR,MMR, JBIG (Option)
|
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax
|
4MB
|
|
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
|
|
Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc(ARDF)
|
Chọn thêm DF 3090
|
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher)
|
|
Khay giấy mở rộng (2x500 tờ)
|
|
Chân kê máy
|
|